Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
dửng dưng
[dửng dưng]
|
indifferent; emotionless; unemotional; unconcerned
The merciless sun, unconcerned with the fate of time-lost ducks, continues its journey across the sky